Có 2 kết quả:
运命 yùn mìng ㄩㄣˋ ㄇㄧㄥˋ • 運命 yùn mìng ㄩㄣˋ ㄇㄧㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) fate
(2) one's fortune
(2) one's fortune
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) fate
(2) one's fortune
(2) one's fortune
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0